Điểm Ngoại Thương 2023

Điểm Ngoại Thương 2023

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành ngoại thương siêu hay và bổ ích. Hãy theo dõi nhé.

Tiếng anh chuyên ngành ngoại thương là gì?

Tiếng Anh Chuyên Ngành Ngoại Thương (English for International Trade) là một lĩnh vực chuyên sâu trong việc học và sử dụng tiếng Anh trong các hoạt động kinh doanh, giao dịch, xuất nhập khẩu và quản lý trong lĩnh vực thương mại quốc tế.

Các từ vựng và thuật ngữ trong tiếng Anh Chuyên Ngành Ngoại Thương rất quan trọng để hiểu và thực hiện các giao dịch kinh doanh quốc tế, thương mại đa quốc gia và các hoạt động liên quan đến chuỗi cung ứng toàn cầu.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ngoại Thương

1. Debit: Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ

2. Loan-office: Sổ giao dịch vay mượn, sổ nhận tiền mua công trái

3. Debenture holder: Người giữ trái khoán

4. Irrevocable credit: Thư tín dụng không hủy ngang

5. Redeem debenture : Trái khoán trả dần

6. Issue of debenture: Sự phát hành trái khoán

7. Medium credit: Tín dụng trung hạn (thời hạn 1 đến 5 năm)

8. Registered debenture: Trái khoán ký danh

9. Variable interest debenture: Trái khoán chịu tiền lãi thay đổi

10. Unissued debenture: Cuống trái khoán

15. Settlement: Sự giải quyết, sự thanh toán, sự quyết toán

16. Settlement of account: Sự quyết toán tài khoản

17. Settlement of a claim: Sự giải quyết khiếu nại

18. Settlement of a debt: Sự thanh toán nợ

19. Settlement of a dispute: Sự giải quyết tranh chấp

20. Amicable settlement: Sự hòa giải, sự giải quyết thỏa thuận

21. Budget settlement: Sự quyết toán ngân sách

22. Cash settlement: Sự thanh toán ngay; sự thanh toán bằng tiền mặt

23. International settlement: Sự thanh toán quốc tế

24. Multilateral settlement: Sự thanh toán nhiều bên, việc thanh toán nhiều bên

25. Loan on interest: Sự cho vay có lãi

26. End month settlement: Sự quyết toán cuối tháng

27. Monthly settlement: Sự quyết toán hàng tháng

28. Settlement of a transaction: Sự kết thúc một công việc giao dịch

29. Settlement of an invoice: Sự thanh toán một hóa đơn

30. Settlement market: Sự mua hoặc bán

31. Debenture: Trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợ

32. Bearer debenture: Trái khoán vô danh

33. To apply for a plan : Làm đơn xin vay

34. Naked debenture: Trái khoán trần, trái khoán không đảm bảo

35. Preference debenture: Trái khoán ưu đãi

36. Secured debenture: Trái khoán công ty có đảm bảo

37. Unsecured debenture: Trái khoán công ty không có đảm bảo

39. Company of limited liability: Công ty trách nhiệm hữu hạn

40. Affiliated company: Công ty con, công ty dự phần

41. Holding company: Công ty mẹ

42. Insurance company: Công ty bảo hiểm

43. Join stock company: Công ty cổ phần

44. Multinational company: Công ty đa quốc gia

45. One – man company: Công ty một người

46. Private company: Công ty riêng

47. Private – owned company: Công ty tư nhân

48. Public company: Công ty công cộng, công ty nhà nước

49. Shipping company : Công ty hàng hải, công ty vận tải biển

50. State – owned company: Công ty quốc doanh, công ty nhà nước

51 Transnational company: Công ty xuyên quốc gia

52. Subsidiary company: Công ty con

53. Unlimited (liability) company: Công ty trách nhiệm vô hạn

54. Warehouse company: Công ty kho

55. Express company: Công ty vận tải tốc hành

56. Foreign trade company: Công ty ngoại thương

57. Joint state – private company: Công ty công tư hợp doanh

58. Investment service company: Công ty dịch vụ đầu tư

59. Trading company: Công ty thương mại

60. Limited (liability) company: Công ty trách nhiệm hữu hạn

62. Mixed owenership company: Công ty hợp doanh

63. Company limited by shares: Công ty trách nhiệm hữu hạn cổ phần

64. Limited partnership: Công ty hợp danh hữu hạn

65. The merge of companies/Amagation: Sự hợp nhất các công ty

66. To form a company: Thành lập một công ty

67. To dissolve a company: Giải thể một công ty

68. To wind up a company: Thanh toán một công ty

69. Industrial company: Công ty kỹ nghệ (sản xuất)

70. Build – in – department: Bộ phận ghép nhỏ lo việc xuất khẩu

71. Build – in export department: Bộ phận xuất khẩu

72. Build – in import department: Bộ phận nhập khẩu

73. Separated department: Bộ phận riêng biệt

74. Export subsidiary company: Công ty con xuất khẩu

76. Prefabrication plant: Phân xưởng gia công

77. Overdraw account: Tài khoản rút quá số dư với sự đồng ý của

78. Travelling agent: Nhân viên lưu động

80. Universal agent: Đại lý toàn quyền

81. Carrrier’s agent: Đại lý vận tải

82. Shipping agent: Đại lý giao nhận

83. Charterer’s/Chartering agent: Đại lý thuê tàu

84. Collecting agent: Đại lý thu hộ

85. Insurance agent: Đại lý bảo hiểm

Trên đây là những thông tin về tiếng anh chuyên ngành ngoại thương mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.

Xem thêm bài viết của KISS English:

Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngoại thương thường gặp

International Trade – Thương mại quốc tế

Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái

Letter of Credit – Thư tín dụng

Trade Balance – Cân đối thương mại

Trade Deficit – Thiếu hụt thương mại

Trade Surplus – Thặng dư thương mại

Trade Barrier – Rào cản thương mại

Trade Finance – Tài chính thương mại

Trade Agreement – Hiệp định thương mại

Trade Bloc – Khu vực thương mại

Trade Facilitation – Đ facilitaễc thương mại

Trade Balance Deficit – Thiếu hụt cân đối thương mại

Trade Deficit Ratio – Tỷ lệ thâm hụt thương mại

Trade Financing Institution – Cơ quan tài chính thương mại

Trade Secret – Bí mật thương mại

Trade Volume – Khối lượng thương mại

Trade Policy – Chính sách thương mại

Trade Mission – Đoàn thương mại

Trade Dispute – Tranh chấp thương mại

Trade Liberalization – Mở cửa thương mại

Trade Show – Triển lãm thương mại

Foreign Direct Investment (FDI) – Đầu tư trực tiếp nước ngoài

FOB (Free on Board) – Giá bán hàng hóa tại bờ tàu

CIF (Cost, Insurance, Freight) – Giá bao gồm chi phí, bảo hiểm và cước vận chuyển

WTO (World Trade Organization) – Tổ chức Thương mại Thế giới

World Bank – Ngân hàng Thế giới

International Monetary Fund (IMF) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế

General Agreement on Tariffs and Trade (GATT) – Hiệp định chung về thuế quan và thương mại

Incoterms (International Commercial Terms) – Cụm điều kiện giao hàng quốc tế

Dumping – Trào lưu giá thấp (bán phá giá)

Export Subsidy – Trợ cấp xuất khẩu

Import Quota – Hạn ngạch nhập khẩu

Import License – Giấy phép nhập khẩu

Import Duty Rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu

Import License – Giấy phép nhập khẩu

Export License – Giấy phép xuất khẩu

Intellectual Property – Quyền sở hữu trí tuệ

Certificate of Origin – Chứng nhận xuất xứ

Certificate of Conformity – Chứng nhận phù hợp

Certificate of Inspection – Chứng nhận kiểm tra

Customs Broker – Người môi giới hải quan

Currency Exchange – Trao đổi tiền tệ

Countertrade – Giao dịch đối trả

Market Access – Tiếp cận thị trường

Export Processing Zone – Khu kinh tế đặc biệt xuất khẩu

Export Control – Kiểm soát xuất khẩu

Export Credit – Tín dụng xuất khẩu

Market Research – Nghiên cứu thị trường

Fair Trade – Thương mại công bằng

Protectionism – Chủ nghĩa bảo hộ

Anti-Dumping Duty – Thuế chống trào lưu giá thấp

Customs Declaration – Tờ khai hải quan

Offshore Company – Công ty nước ngoài

Balance of Trade – Cán cân thương mại

Maritime Transport – Vận tải biển