타다 : lên (xe ô-tô, tàu), cưỡi (ngựa), đi (xe đạp)
động từ tiếng Hàn thông dụng sử dụng trong giao tiếp:
5. Đánh, đập : 때리다 (t'e-ri-tà)
12. Chửi mắng : 욕하다 (yok-ha-tà)
23. Ăn cơm : 식사하다 (sik-sa-ha-tà)
24. Dọn vệ sinh : 청소하다 (tsong-sô-ha-tà)
25. Mời : 초청하다 (tsô-tsong-ha-tà)
26. Biếu, tặng : 드리다 (tư-ri-tà)
32. Đợi, chờ : 기다리다 (ki-ta-ri-tà)
33. Trú, ngụ, ở : 머무르다 (mo-mu-ri-tà)
34. Đổi, thay, chuyển : 바꾸다 (pa-k'u-tà)
38. Xuống : 내려가다 (ne-ryo-ka-tà)
41. Mang đến : 가져오다 (ka-chyo-ô-tà)
42. Mang đi : 가져가다 (ka-chyo-ka-tà)
44. Thích : 좋아하다 (chô-ha-ha-tà)
48. Muốn (làm gì đó) động từ +고싶다 (kô-sip-tà)
49. Muốn làm : 하고싶다 (ha-kô-sip-tà0
54. Trách móc : 책망하다 (tsek-mang-ha-tà)
56. Không biết : 모르다 (mô-rư-tà)
61.Thức dậy : 일어나다 (i-ro-na-tà)
62. Đếm : 계산하다 (kyê-san-ha-tà)
63. Chuẩn bị : 준비하다 (chun-pi-ha-tà)
64. Bắt đầu : 시작하다 (si-chak-ha-tà)
67. Phê bình : 비평하다 (pi-phyong-ha-tà)
68. Tán dóc : 잡담하다 (chap-tam-ha-tà)
69. Nói chuyện : 이야기하다 (i-ya-ki-ha-tà)
73. Hy vọng : 희망하다 (hưi-mang-ha-tà)
74. Trở về : 돌아오다 (tô-la-ô-tà)
75. Đi về : 돌아가다 (tô-la-ca-tà)
81. Trả lời : 대답하다 (te-tap-ha-tà)
82. Nhờ, phó thác : 부탁하다 (pu-thak-ha-tà)
84. Bỏ, từ bỏ : 포기하다 (phô-ki-ha-tà)
Học tiếng Hàn đã lâu nhưng bạn đã biết hết các từ vựng về chủ đề giao thông? Từ vựng tiếng Hàn chủ đề giao thông, phương tiện giao thông, tai nạn giao thông là những từ được nhiều du học sinh quan tâm. Hôm nay, du học Hàn Quốc VJ Việt Nam sẽ cùng bạn bỏ túi 150+ Từ vựng tiếng Hàn về giao thông thông dụng nhé!
150+ Từ vựng tiếng Hàn về giao thông thông dụng
+ Từ vựng tiếng Hàn về giao thông
150+ Từ vựng tiếng Hàn về giao thông
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN DU HỌC VÀ THƯƠNG MẠI VJ
Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường bộ
Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường bộ
Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường sắt
Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường sắt