Soạn Anh 10 Mới Unit 6

Soạn Anh 10 Mới Unit 6

a. In the table below, write ‘yes’ if they support the idea, or ‘no’ if they oppose it.

Read the text about how sea turtles are protected and complete the notes.

(1) Đáp án: endangered, critically endangered

Loại từ cần điền: (cụm) tính từ

Loại thông tin cần điền: tình trạng

Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 4-6, có thông tin: “However, they have become endangered or critically endangered”.

Giải thích: Hai từ cần điền là tính từ hoặc cụm tính từ nói về tình trạng bảo tồn của rùa biển. Thông tin trong bài cho biết rùa biển đã trở nên “endangered” (nguy cấp) hoặc “critically endangered” (cực kỳ nguy cấp). Vì vậy, tình trạng bảo tồn của rùa biển là “endangered” và “critically endangered”.

Loại từ cần điền: (cụm) danh từ

Loại thông tin cần điền: mối nguy hiểm

Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 6-8, có thông tin: “... largely because of overfishing, loss of nesting habitat and climate change”.

Giải thích: Từ cần điền là danh từ hoặc cụm danh từ nói về mối nguy hiểm đối với rùa biển. Thông tin trong bài cho biết rùa biển trở nên nguy cấp hoặc sắp nguy cấp phần lớn là do “overfishing” (tình trạng đánh cá quá mức), “loss of habitat” (sự mất mát môi trường làm tổ) và “climate change” (biến đổi khí hậu). Trong đó, “overfishing” đã được liệt kê và còn lại hai ô trống. Như vậy, mối nguy hiểm thứ hai là “loss of habitat”.

Loại từ cần điền: (cụm) danh từ

Loại thông tin cần điền: mối nguy hiểm

Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 6-8, có thông tin: “... largely because of overfishing, loss of nesting habitat and climate change”.

Giải thích: Từ cần điền là danh từ hoặc cụm danh từ nói về mối nguy hiểm đối với rùa biển. Thông tin trong bài cho biết rùa biển trở nên nguy cấp hoặc sắp nguy cấp phần lớn là do “overfishing” (tình trạng đánh cá quá mức), “loss of habitat” (sự mất mát môi trường làm tổ) và “climate change” (biến đổi khí hậu). Trong đó, “overfishing” và “loss of habitat” đã được liệt kê. Như vậy, mối nguy hiểm thứ ba là “climate change”.

Loại từ cần điền: (cụm) tính từ

Loại thông tin cần điền: tính chất một vùng nước

Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 1, có thông tin “Living in warm waters,... “.

Giải thích: Từ cần điền là tính từ hoặc cụm tính từ mô tả tính chất của một vùng nước thuộc môi trường sống của rùa biển. Thông tin trong bài cho biết rùa biển sống ở “warm waters” (những vùng nước ấm). Vì vậy, đáp án là “warm”.

Loại từ cần điền: (cụm) danh từ

Loại thông tin cần điền: địa điểm rùa biển đẻ trứng

Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 1-6, có thông tin: “sea turtles migrate hundreds of miles between their feeding grounds and the beaches where they nest and lay eggs”.

Giải thích: Từ cần điền là danh từ hoặc cụm danh từ chỉ môi trường rùa biển đẻ trứng. Thông tin trong bài cho biết rùa biển di cư hàng trăm dặm giữa nơi chúng tìm thức ăn và “the beaches where they nest and lay eggs” (những bãi biển nơi chúng làm tổ và đẻ trứng). Do đề bài sử dụng giới từ “on” nên “the beaches” được biến đổi thành “the beach” hoặc “beaches”. Cụm “on the beach” là một cụm từ cố định và “beaches” cho biết các bãi biển được nhắc đến một cách tổng quát.

Loại từ cần điền: (cụm) danh từ

Loại thông tin cần điền: môi trường, điều kiện sống

Vị trí thông tin: Ở đoạn 4, dòng 6-7, có thông tin: “This helps to ensure a safe breeding ground for turtles”.

Giải thích: Từ cần điền là danh từ hoặc cụm danh từ chỉ môi trường hay một điều kiện sống nào đó an toàn cho rùa biển. Thông tin trong bài cho biết có một biện pháp giúp đảm bảo “a safe breeding ground” (mặt đất đẻ trứng an toàn) cho rùa biển. Vì vậy, đáp án là “breeding ground”.

Từ khóa: protecting, baby turtles

Loại từ cần điền: (cụm) danh từ

Loại thông tin cần điền: thứ được bảo vệ

Vị trí thông tin: Ở đoạn 4, dòng 11-15, có thông tin: “... stop human poachers from stealing the eggs, but also to save baby turtles from natural predators… “.

Giải thích: Từ cần điền là danh từ hoặc cụm danh từ chỉ những thứ cần được bảo vệ cùng với rùa con. Thông tin trong bài cho biết có một biện pháp giúp ngăn chặn những người săn bắn trái phép lấy trộm “turtle eggs” (trứng rùa) và cứu rùa con khỏi những động vật săn mồi. Vì vậy, đáp án là “turtle eggs”.

Loại từ cần điền: (cụm) động từ

Loại thông tin cần điền: mục đích chương trình

Vị trí thông tin: Ở đoạn 5, dòng 1-3, có thông tin: “Programmes to raise public awareness are also conducted”.

Giải thích: Từ cần điền là động từ hoặc cụm động từ nói về mục đích của những chương trình bảo tồn. Thông tin trong bài cho biết có những chương trình giúp “raise public awareness” (nâng cao nhận thức công chúng) được thực hiện. Vì vậy, đáp án là “raise public awareness”.

a. Where are sea turtles mostly found in Viet Nam? Are they endangered in Viet Nam?

Gợi ý: Sea turtles live in various coastal areas of Vietnam. They can mostly be found in Con Dao Island, Nui Chua National Park, and Cu Lao Cham Marine Protected Area. Sea turtles are classified as Endangered or Critically endangered in Viet Nam.

Dịch nghĩa: Rùa biển sống ở nhiều khu vực ven biển của Việt Nam. Chúng có thể được tìm thấy ở Côn Đảo, Vườn quốc gia Núi Chúa và Khu bảo tồn biển Cù Lao Chàm. Rùa biển được phân loại là loài Nguy cấp hoặc Cực kỳ nguy cấp ở Việt Nam.

b. Are there any measures or laws to protect sea turtles in Viet Nam?

Gợi ý: Yes. Rescue centres for sea turtles have been set up at Con Dao National Park and Nui Chua National Park. The government also pass laws that ban trading in sea turtles and their products.

Dịch nghĩa: Có. Các trung tâm cứu hộ rùa biển đã được thành lập tại Vườn quốc gia Côn Đảo và Vườn quốc gia Núi Chúa. Chính phủ cũng đã thông qua luật cấm buôn bán rùa biển và sản phẩm từ rùa biển.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 6 Communication and Culture. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách mới.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Linda: Phong, does Viet Nam celebrate New Years?

Phong: Yes, we do. We have Tet.

Phong: At different times. This year, it's in January

Phong: We clean our homes and decorate them with flowers.

Linda: Is Tet a time for family gatherings?

Phong: Yes. It's a happy time for everybody.

Phong: Yes, and another good thing about Tet is that children get lucky money.

Linda: That sounds interesting. Is there anything special people should do?

Phong: We should say "Happy New Year" when we meet people, and we shouldn't break anything.

Linda: Phong, Việt Nam có ăn mừng năm mới không?

Phong: Vâng, chúng tôi có. Chúng tôi có Tết.

Phong: Vào những thời điểm khác nhau. Năm nay, là vào tháng Giêng

Phong: Chúng tôi dọn dẹp nhà cửa và trang trí với những bông hoa.

Linda: Tết có phải là thời gian để sum họp gia đình không?

Phong: Vâng. Đó là một thời gian hạnh phúc cho tất cả mọi người.

Phong: Vâng, và một cái hay nữa của Tết là trẻ em được lì xì.

Linda: Nghe có vẻ thú vị nhỉ. Có điều gì đặc biệt mà mọi người nên làm không?

Phong: Chúng ta nên nói "Chúc mừng năm mới" khi gặp mọi người, và chúng ta không nên làm vỡ bất cứ món đồ nào.

2. What are Phong and Linda talking about?

(Phong và Linda đang nói về cái gì?)

C. What to eat and wear during Tet

(Nên ăn gì và mặc gì vào ngày Tết)

3. Complete the sentences about Tet with the information from the conversation in 1.

(Hoàn thành các câu về tết với thông tin từ bài hội thoại ở hoạt động 1.)

1. This year Tet is in____________.

2. We decorate our____________.

3. Tet is a time for family____________.

4. Children get____________ ____________.

5. People shouldn’t ____________ anything.

1. This year Tet is in January.

3. Tet is a time for family gatherings.

(Tết là thời gian để gia đình đoàn viên.)

5. People shouldn’t break anything.

(Mọi người không nên làm vỡ bất cứ thứ gì.)

4. Match the words/phrases in the box with the pictures.

(Nối các từ / cụm từ trong khung với tranh tương ứng.)

- banh chung and banh tet: bánh chưng và bánh tét

- family gathering: gia đình đoàn viên

Write two things or activities and share them with the class. The class listens and decides whether they are about or not about Tet.

(Trò chơi: Có phải là Tết không? Viết hai thứ hoặc hai hoạt động và chia sẻ với cả lớp. Cả lớp nghe và quyết định chúng có phải là Tết hay không.)